Có 2 kết quả:

蛻變 tuì biàn ㄊㄨㄟˋ ㄅㄧㄢˋ蜕变 tuì biàn ㄊㄨㄟˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to transform
(2) to morph
(3) to degenerate
(4) metamorphosis
(5) transmutation
(6) transformation
(7) decay
(8) degeneration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to transform
(2) to morph
(3) to degenerate
(4) metamorphosis
(5) transmutation
(6) transformation
(7) decay
(8) degeneration

Bình luận 0